🌟 배경 음악 (背景音樂)
🗣️ 배경 음악 (背景音樂) @ Ví dụ cụ thể
- 무서운 장면에서 들리는 고조된 배경 음악 때문에 더 무섭게 느껴지더라고요. [고조되다 (高調되다)]
🌷 ㅂㄱㅇㅇ: Initial sound 배경 음악
-
ㅂㄱㅇㅇ (
배경 음악
)
: 영화나 연극, 드라마 등에서 그 장면의 분위기를 만들기 위해 들려주는 음악.
None
🌏 NHẠC NỀN: Âm nhạc được cho nghe nhằm tạo nên bầu không khí của cảnh chiếu trong phim, kịch, phim truyền hình...
• Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)